精液 [Tinh Dịch]
せいえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tinh dịch; dịch tinh

JP: 唯一ゆいいつ証拠しょうこは、下着したぎ付着ふちゃくしていた精液せいえき痕跡こんせき

VI: Bằng chứng duy nhất là dấu vết tinh trùng ở cái quần lót.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

精液せいえき瓶詰びんづめにする価値かちはあるよ。
Tinh dịch có giá trị để đóng chai đấy.

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch

Từ liên quan đến 精液