血液型
[Huyết Dịch Hình]
けつえきがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
nhóm máu
JP: あなたの血液型は何ですか。
VI: Nhóm máu của bạn là gì?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
血液型何型?
Nhóm máu của bạn là gì?
トムの血液型はA型です。
Nhóm máu của Tom là A.
トムの血液型知ってる?
Bạn có biết nhóm máu của Tom không?
自分の血液型って知ってる?
Bạn biết nhóm máu của mình chứ?
血液型と性格の関連性は科学的には証明されていない。
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ giữa nhóm máu và tính cách.