液化 [Dịch Hóa]

えきか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hóa lỏng

Hán tự

Từ liên quan đến 液化