• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên Diện Duyên
  • Âm On: セン エン
  • Âm Kun: よだれ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涎 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 延 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước dãi”. Về sau dùng để chỉ dịch tiết từ miệng.