垂涎 [Thùy Tiên]
すいぜん
すいえん
すいせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khao khát; thèm muốn; ghen tị

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

chảy nước miếng; nhỏ dãi

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Tiên nước bọt