涎もの
[Tiên]
よだれ物 [Vật]
涎もん [Tiên]
涎物 [Tiên Vật]
よだれ物 [Vật]
涎もん [Tiên]
涎物 [Tiên Vật]
よだれもの
– 涎もの・よだれ物・涎物
よだれもん
– よだれ物・涎もん・涎物
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thứ rất hấp dẫn; thứ đáng thèm muốn