• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: く.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: くみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汲 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa về nước) và phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “múc nước, lấy nước”. Về sau dùng để chỉ hành động lấy nước từ nguồn.