汲み上げる
[Cấp Thượng]
くみ上げる [Thượng]
汲上げる [Cấp Thượng]
くみ上げる [Thượng]
汲上げる [Cấp Thượng]
くみあげる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
múc (nước, v.v.); múc lên; bơm lên
JP: 村人は井戸から水を手で汲み上げなければならなかった。
VI: Người dân làng phải múc nước từ giếng bằng tay.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
rút ra (ý tưởng) (từ cấp dưới, công chúng, v.v.); xem xét; chấp nhận