揚水 [Dương Thủy]
ようすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bơm nước lên (ví dụ: để lưu trữ năng lượng)

Hán tự

Dương nâng; khen ngợi
Thủy nước

Từ liên quan đến 揚水