潮汲み [Triều Cấp]
汐汲み [Tịch Cấp]
しおくみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lấy nước biển để làm muối; người lấy nước từ biển

Hán tự

Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Cấp múc nước
Tịch thủy triều; cơ hội