Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肥汲み
[Phì Cấp]
こえくみ
🔊
Danh từ chung
mang phân bắc
Hán tự
肥
Phì
phân bón; béo lên; màu mỡ; phân bón; nuông chiều
汲
Cấp
múc nước