汲みたて [Cấp]
汲み立て [Cấp Lập]
くみたて

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

nước mới lấy; nước mới múc

Hán tự

Cấp múc nước
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng