汲々 [Cấp 々]
汲汲 [Cấp Cấp]
きゅうきゅう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
chăm chỉ; say mê
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
chăm chỉ; say mê