汲み取り口 [Cấp Thủ Khẩu]
くみ取り口 [Thủ Khẩu]
汲取口 [Cấp Thủ Khẩu]
くみとりぐち

Danh từ chung

lỗ để bơm ra khỏi hố phân

Hán tự

Cấp múc nước
Thủ lấy; nhận
Khẩu miệng