• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dân
  • Âm On: ミン
  • Âm Kun: たみ
  • Bộ Thủ: 氏 (Thị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 28
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: ひと; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

民 là chữ hội ý: vẽ hình người với mắt bị che, gợi ý về dân chúng. Nghĩa gốc: “dân, người dân”. Về sau dùng để chỉ cộng đồng, quần chúng.