公民
[Công Dân]
こうみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
công dân
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公民権運動はある夢に至る。
Phong trào dân quyền đưa đến một giấc mơ.
今週末は公民館で友達とボランティアをするんだ。
Cuối tuần này tôi sẽ làm tình nguyện với bạn bè ở trung tâm cộng đồng.
南アフリカ政府は、もはや黒人に平等の公民権を求める運動を抑制できない。
Chính phủ Nam Phi không thể kiềm chế phong trào đòi quyền công dân bình đẳng cho người da đen nữa.