国人
[Quốc Nhân]
こくじん
くにびと
こくにん
くにうど
くにゅうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
người bản địa; cư dân của một quốc gia
Danh từ chung
người địa phương; người bản xứ
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
lãnh chúa địa phương và samurai
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
daimyo không rời khỏi lãnh địa của mình để gặp shogun ở Kyoto (trong thời kỳ Muromachi)
🔗 在国衆