住民 [Trụ Dân]

じゅうみん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cư dân; công dân

JP: ウェストハンプトンしゅう住民じゅうみんによって、議会ぎかい構成こうせいいんとして選出せんしゅつされるのです。

VI: Cư dân của bang Westhampton được lựa chọn làm thành viên của quốc hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

住民じゅうみん当事者とうじしゃそむいた。
Cư dân đã phản bội người liên quan.
その計画けいかく住民じゅうみん反対はんたいにあった。
Kế hoạch đã gặp phản đối từ người dân.
そのしま住民じゅうみん友好ゆうこうてきだ。
Người dân trên đảo đó rất thân thiện.
そのまち住民じゅうみん全滅ぜんめつした。
Cư dân của thị trấn đó đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
住民じゅうみん低空ていくう飛行ひこう訓練くんれん抗議こうぎおこなった。
Cư dân đã phản đối việc huấn luyện bay thấp.
当局とうきょく地域ちいき住民じゅうみん頑強がんきょう抵抗ていこうにあった。
Các cơ quan chức năng đã gặp phải sự phản đối quyết liệt từ cư dân địa phương.
住民じゅうみん半数はんすう以上いじょうはその計画けいかく反対はんたいだ。
Hơn một nửa số cư dân phản đối kế hoạch đó.
住民じゅうみん運動うんどう暴力団ぼうりょくだんまちから追放ついほうした。
Nhờ vào phong trào của người dân, băng đảng đã bị đuổi khỏi thị trấn.
あたらしい道路どうろ山間さんかん住民じゅうみん利益りえきになる。
Con đường mới sẽ có lợi cho cư dân ở vùng núi.
住民じゅうみんたちは騒音そうおんたいして苦情くじょううったえた。
Người dân đã khiếu nại về tiếng ồn.

Hán tự

Từ liên quan đến 住民

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住民
  • Cách đọc: じゅうみん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cư dân, người dân đang cư trú tại một khu vực/đơn vị hành chính
  • Sắc thái: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong hành chính công, báo chí, luật, quản lý địa phương
  • Phạm vi: nói về người đang sống trong một địa bàn (市・区・町・村・県・都…), không phụ thuộc quốc tịch
  • Kết hợp thường gặp: 住民票住民税住民投票住民基本台帳住民登録・地元住民・周辺住民・被災住民

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1 (cốt lõi): Người đang sinh sống/cư trú tại một địa phương hay cộng đồng nhất định. Ví dụ: 「市内の住民」(cư dân trong thành phố).
- Ý nghĩa 2 (hành chính – pháp lý): Người được ghi nhận trong hệ thống cư trú của địa phương (ví dụ: 住民基本台帳), liên quan đến thủ tục như 住民票, thuế 住民税, v.v.
- Ý nghĩa 3 (tập hợp): Tập thể người dân của một khu vực, nhấn mạnh tư cách chủ thể của cộng đồng. Ví dụ: 「住民の声」(tiếng nói của người dân).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住民 vs 住人(じゅうにん): 住人 thường chỉ người ở trong một tòa nhà/địa điểm cụ thể (ví dụ: マンションの住人), mang tính “người ở đó”. 住民 thiên về cư trú theo “địa bàn/xã hội địa phương” và dùng trong ngữ cảnh hành chính.
  • 住民 vs 市民(しみん): 市民 là “công dân thành phố” và có sắc thái tư cách xã hội/cộng đồng công dân; 住民 trung tính hơn, nhấn mạnh thực tế đang cư trú. Nhiều trường hợp chồng lấn, nhưng văn bản hành chính ưu tiên 住民.
  • 住民 vs 国民(こくみん): 国民 nhấn mạnh quốc tịch/quyền-nghĩa vụ với quốc gia; 住民 là người đang sống trong một địa phương, không xét quốc tịch.
  • 都民・県民・市民・区民・町民・村民: Các từ chỉ “người của” một cấp hành chính cụ thể. Ví dụ: 東京都の人は「都民」, 北海道の人は「道民」. 住民 là thuật ngữ bao quát hơn theo góc độ cư trú.
  • 居住者(きょじゅうしゃ): sắc thái pháp lý/kế toán thuế; 在住者(ざいじゅうしゃ): “đang sống ở”, dùng trong mô tả hiện trạng. Cả hai gần nghĩa với 住民 nhưng khác sắc thái dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • X の 住民: 青森県の住民/沿線の住民
    • 地元住民・周辺住民・被災住民・高齢住民・外国人住民
    • 住民に説明する/住民から意見を募る/住民の安全・生活・負担
  • Ngữ cảnh: tin tức địa phương, văn bản chính quyền (thông báo, hướng dẫn), báo cáo chính sách, nghiên cứu xã hội học, tài liệu pháp lý.
  • Collocation chuyên dụng:
    • 住民票を移す/住民票の写しを取る
    • 住民税を納める
    • 住民投票を実施する
    • 住民基本台帳に記載される
    • 住民監査請求住民訴訟を行う
    • 住民運動が起きる/住民説明会を開く
  • Lưu ý: Tránh dùng 住人 trong văn bản hành chính nơi cần tính pháp lý; khi nhấn mạnh tư cách “công dân thành phố” có thể dùng 市民, nhưng thông tin quản lý cư trú thường dùng 住民.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Đọc Loại Quan hệ/ghi chú
住民 じゅうみん Danh từ Trung tính, hành chính; cư dân của một địa bàn
住人 じゅうにん Danh từ Gần nghĩa; thiên về “người ở” một tòa nhà/địa điểm
居住者 きょじゅうしゃ Danh từ Đồng nghĩa gần, sắc thái pháp lý/thuế
在住者 ざいじゅうしゃ Danh từ Đang cư trú tại; dùng mô tả hiện trạng
市民 しみん Danh từ Liên quan; nhấn mạnh tư cách công dân đô thị
国民 こくみん Danh từ Liên quan; nhấn mạnh quốc tịch và quan hệ với quốc gia
住民票 じゅうみんひょう Danh từ Giấy chứng nhận cư trú; thuật ngữ hành chính liên quan
住民税 じゅうみんぜい Danh từ Thuế cư trú địa phương
訪問者 ほうもんしゃ Danh từ Đối nghĩa rộng (người đến thăm, không cư trú)
非居住者 ひきょじゅうしゃ Danh từ Đối nghĩa trong ngữ cảnh thuế/pháp lý: người không cư trú

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジュウ/す・む): “ở, cư trú”; bộ nhân 亻 + 主. Ví dụ: 住む, 住所, 住宅.
  • (ミン/たみ): “dân, người dân”; liên quan đến cộng đồng/quần chúng. Ví dụ: 国民, 市民, 民族.
  • Cấu tạo: Từ ghép Hán Nhật (オン読み: ジュウ + ミン) → nghĩa tổng hợp “người dân cư trú”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 住民 gắn chặt với hệ thống quản lý cư trú của địa phương (市区町村). Người dân được ghi trong 住民基本台帳 và khi cần có thể xin 住民票 để chứng minh địa chỉ, tình trạng hộ gia đình. Khái niệm 住民 không mặc định quốc tịch; người nước ngoài cư trú hợp pháp tại địa phương cũng được coi là 住民 theo hệ thống hiện hành.
Từ này còn xuất hiện trong các cơ chế “tự trị của cư dân” như 住民投票, 住民参加, 住民監査請求住民訴訟, nhấn mạnh quyền tham gia giám sát và quyết định của cộng đồng. Trong quản lý rủi ro và thiên tai, cụm như 被災住民, 住民避難, 住民説明会 được dùng rất thường xuyên. Khi chuyển nơi ở giữa các địa phương, thủ tục thông báo chuyển đến/chuyển đi (転入・転出) giúp cập nhật tư cách 住民 và các nghĩa vụ/liên hệ hành chính kèm theo (ví dụ 住民税, dịch vụ phúc lợi, trường học…).

8. Câu ví dụ

  • 地域の住民の理解を得てから工事を進める。
    Tiến hành thi công sau khi nhận được sự đồng thuận của cư dân khu vực.
  • 台風で多くの住民が避難した。
    Nhiều cư dân đã sơ tán do bão.
  • 市は来年度の住民税を据え置く方針だ。
    Thành phố có chủ trương giữ nguyên thuế cư trú trong năm tới.
  • 住民票を新しい住所に移しました。
    Tôi đã chuyển giấy chứng nhận cư trú sang địa chỉ mới.
  • 住民から騒音についての苦情が寄せられている。
    Đã nhận được khiếu nại về tiếng ồn từ người dân.
  • この制度は外国人住民も対象です。
    Chế độ này cũng áp dụng cho cư dân là người nước ngoài.
  • 原発の再稼働をめぐり、住民投票が実施されることになった。
    Sẽ tiến hành trưng cầu ý dân liên quan đến việc tái khởi động nhà máy điện hạt nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 住民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?