居住者 [Cư Trụ Giả]

きょじゅうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cư dân; người ở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

植民しょくみん時代じだいには、外国がいこくじん居住きょじゅうしゃ限定げんていされたかなり排他はいたてき場所ばしょでした。
Trong thời kỳ thuộc địa, đó là một nơi khá độc quyền chỉ dành cho người nước ngoài sinh sống.

Hán tự

Từ liên quan đến 居住者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 居住者
  • Cách đọc: きょじゅうしゃ
  • Loại từ: Danh từ (pháp lý/xã hội)
  • Khái quát: Người đang cư trú ở một nơi nhất định; người có tình trạng cư trú hợp pháp
  • Lĩnh vực: Hành chính, pháp luật, quản lý chung cư/tòa nhà, thuế
  • Collocation thường gặp: 居住者名簿・居住者登録・居住者専用・非居住者

2. Ý nghĩa chính

- “Cư dân, người cư trú” tại một địa điểm (tòa nhà, khu dân cư, quốc gia), có thực tế sinh sống hoặc tư cách cư trú theo pháp luật. Ví dụ: マンションの居住者(cư dân chung cư), 税法上の居住者(cư dân theo luật thuế).

3. Phân biệt

  • 居住者 vs 住民: 住民 nhấn mạnh “người đăng ký hộ tịch/thuộc cộng đồng địa phương”. 居住者 nhấn mạnh “đang cư trú thực tế” hoặc “tư cách cư trú” (bao gồm ngữ cảnh pháp lý, tòa nhà).
  • 居住者 vs 在住者: 在住者 là người “đang sống ở” (miêu tả hiện trạng), sắc thái báo chí. 居住者 thiên về thuật ngữ quản lý/pháp lý.
  • 居住者 vs 入居者: 入居者 dùng cho “người thuê/đã vào ở” một cơ sở (chung cư/ký túc). 居住者 là toàn bộ người đang cư trú, có thể bao gồm chủ sở hữu.
  • Đối lập: 非居住者(ひきょじゅうしゃ): người không cư trú (non-resident), hay dùng trong thuế và tài chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo quản lý tòa nhà: 居住者各位(Kính gửi cư dân)/居住者専用駐車場(bãi đỗ dành riêng cho cư dân).
  • Pháp luật/Thuế: 税法上の居住者・非居住者, 居住者判定(xác định tình trạng cư trú).
  • Hành chính: 居住者基本情報・居住者名簿の更新.
  • Phong cách: trang trọng, quy phạm; thường gặp trong văn bản chính thức, nội quy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住民 Gần nghĩa Cư dân/đã đăng ký hộ tịch Gắn với chính quyền địa phương
在住者 Gần nghĩa Người đang sinh sống tại Sắc thái báo chí, miêu tả thực tế
入居者 Liên quan Người thuê/đã vào ở Ngữ cảnh bất động sản, cơ sở lưu trú
居住 Danh động từ gốc Cư trú Danh từ/する動詞
非居住者 Đối nghĩa Người không cư trú Thuật ngữ thuế/tài chính
市民 Liên quan Công dân/thành dân Sắc thái xã hội – quyền và nghĩa vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 居: “ở, cư” On: きょ; Kun: い-る.
  • 住: “trú, sống” On: じゅう; Kun: す-む.
  • 者: “người” On: しゃ; Kun: もの.
  • Cấu tạo: 居(ở)+ 住(sống)+ 者(người) → “người cư trú”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu quản lý, tiêu đề 居住者各位 thể hiện sự trang trọng. Khi làm thủ tục thuế, việc bạn là 居住者 hay 非居住者 quyết định cách tính thuế. Nên ghi nhớ cụm cố định: 居住者専用・居住者名簿・居住者登録・居住者カード.

8. Câu ví dụ

  • 本駐車場は居住者専用です。
    Bãi đỗ xe này chỉ dành cho cư dân.
  • 管理組合は居住者名簿を更新した。
    Ban quản trị đã cập nhật danh bạ cư dân.
  • 税法上の居住者かどうかを判定する。
    Xác định xem có phải là cư dân theo luật thuế hay không.
  • 非常時には居住者同士で助け合いましょう。
    Khi khẩn cấp, cư dân hãy giúp đỡ lẫn nhau.
  • この棟の居住者は高齢者が多い。
    Cư dân của tòa này có nhiều người cao tuổi.
  • 会社からの手当は居住者のみ対象だ。
    Trợ cấp của công ty chỉ áp dụng cho người cư trú.
  • 外国居住者の口座開設には追加書類が必要だ。
    Mở tài khoản cho người cư trú ở nước ngoài cần thêm giấy tờ.
  • 入口に居住者以外立入禁止の掲示がある。
    Ở lối vào có biển “cấm người ngoài cư dân”.
  • 新規居住者のオリエンテーションを行う。
    Tổ chức buổi hướng dẫn cho cư dân mới.
  • 調査は居住者の満足度を測るために実施された。
    Khảo sát được thực hiện để đo mức độ hài lòng của cư dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 居住者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?