永住者 [Vĩnh Trụ Giả]
えいじゅうしゃ

Danh từ chung

người cư trú vĩnh viễn

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Trụ cư trú; sống
Giả người

Từ liên quan đến 永住者