Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永住者
[Vĩnh Trụ Giả]
えいじゅうしゃ
🔊
Danh từ chung
người cư trú vĩnh viễn
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
住
Trụ
cư trú; sống
者
Giả
người
Từ liên quan đến 永住者
住人
じゅうにん
cư dân
住民
じゅうみん
cư dân; công dân
占有者
せんゆうしゃ
người chiếm hữu
居住者
きょじゅうしゃ
cư dân; người ở