自民 [Tự Dân]
じみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đảng Dân chủ Tự do

🔗 自民党

Hán tự

Tự bản thân
Dân dân; quốc gia