民族
[Dân Tộc]
みんぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dân tộc; chủng tộc; quốc gia
JP: アジアにはたくさんの民族がいる。
VI: Châu Á có rất nhiều dân tộc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ヨーロッパは強力な雑種民族大陸である。
Châu Âu là một lục địa của các dân tộc lai mạnh mẽ.
アジアには多民族が住んでいる。
Châu Á có nhiều dân tộc sinh sống.
インカ人は信心深い民族だった。
Người Inca là một dân tộc rất mộ đạo.
我々は平和を愛する民族である。
Chúng tôi là một dân tộc yêu chuộng hòa bình.
世界にはたくさんの異なった民族がいる。
Trên thế giới có nhiều dân tộc khác nhau.
どの民族も独自の神話を持っている。
Mỗi dân tộc đều có những huyền thoại riêng của mình.
米国では多くの民族が生活している。
Ở Mỹ, nhiều dân tộc khác nhau đang sống.
その国にはいくつかの民族がある。
Ở đất nước đó có nhiều dân tộc khác nhau.
アジアの民族は協力し合わなければならない。
Các dân tộc châu Á phải hợp tác với nhau.
彼らの民族主義がその戦争の原因の一つだった。
Chủ nghĩa dân tộc của họ là một trong những nguyên nhân của cuộc chiến đó.