民族 [Dân Tộc]

みんぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dân tộc; chủng tộc; quốc gia

JP: アジアにはたくさんの民族みんぞくがいる。

VI: Châu Á có rất nhiều dân tộc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヨーロッパは強力きょうりょく雑種ざっしゅ民族みんぞく大陸たいりくである。
Châu Âu là một lục địa của các dân tộc lai mạnh mẽ.
アジアには民族みんぞくんでいる。
Châu Á có nhiều dân tộc sinh sống.
インカじん信心しんじんふか民族みんぞくだった。
Người Inca là một dân tộc rất mộ đạo.
我々われわれ平和へいわあいする民族みんぞくである。
Chúng tôi là một dân tộc yêu chuộng hòa bình.
世界せかいにはたくさんのことなった民族みんぞくがいる。
Trên thế giới có nhiều dân tộc khác nhau.
どの民族みんぞく独自どくじ神話しんわっている。
Mỗi dân tộc đều có những huyền thoại riêng của mình.
米国べいこくではおおくの民族みんぞく生活せいかつしている。
Ở Mỹ, nhiều dân tộc khác nhau đang sống.
そのくににはいくつかの民族みんぞくがある。
Ở đất nước đó có nhiều dân tộc khác nhau.
アジアの民族みんぞく協力きょうりょくわなければならない。
Các dân tộc châu Á phải hợp tác với nhau.
かれらの民族みんぞく主義しゅぎがその戦争せんそう原因げんいんひとつだった。
Chủ nghĩa dân tộc của họ là một trong những nguyên nhân của cuộc chiến đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民族
  • Cách đọc: みんぞく
  • Từ loại: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: dân tộc, tộc người (nhóm có chung văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ...)
  • Dạng liên quan: 先住民族, 少数民族, 民族衣装, 民族音楽, 民族主義

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ một cộng đồng người được xác lập bởi bản sắc văn hóa-ngôn ngữ-lịch sử; không đồng nhất với “quốc tịch”.

3. Phân biệt

  • 民族 vs 国民: 国民 = công dân của một quốc gia; 民族 = tộc người (có thể vượt biên giới).
  • 民族 vs 人種: 人種 liên quan phân loại sinh học/di truyền; 民族 là phạm trù xã hội-văn hóa.
  • 部族: bộ lạc (quy mô nhỏ hơn, tính dòng tộc mạnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghiên cứu xã hội/văn hóa: 民族学, 民族音楽, 民族衣装.
  • Chính trị-xã hội: 少数民族の権利, 民族間対立, 民族自決.
  • Nhận diện cá nhân/tập thể: 民族的アイデンティティ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
国民khác biệtquốc dân, công dânGắn với quốc tịch
人種khác biệtchủng tộcPhân loại sinh học
部族liên quanbộ lạcQuy mô nhỏ
先住民族liên quancư dân bản địaThuật ngữ pháp/lịch sử
民族主義liên quanchủ nghĩa dân tộcSắc thái chính trị
多文化liên quanđa văn hóaBối cảnh xã hội
差別đối hướngphân biệt đối xửNgữ cảnh quyền con người

6. Bộ phận & cấu tạo từ

民(ミン “dân”)+ 族(ゾク “tộc, nhóm”)→ “dân tộc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 民族 ở Nhật, hãy lưu ý ranh giới giữa bản sắc văn hóa và tư tưởng chính trị (民族主義). Trong nghiên cứu, người ta tránh đồng nhất 民族 với quốc tịch để không gây hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 多様な民族が共存している。
    Nhiều dân tộc đa dạng cùng chung sống.
  • 先住民族の権利を尊重する。
    Tôn trọng quyền của cư dân bản địa.
  • 民族衣装を着て踊る。
    Mặc trang phục dân tộc và nhảy múa.
  • 民族間の対立を避けたい。
    Muốn tránh xung đột giữa các dân tộc.
  • 民族的アイデンティティを大切にする。
    Trân trọng bản sắc dân tộc.
  • 民族音楽を研究している。
    Nghiên cứu âm nhạc dân tộc.
  • 同じ民族でも文化はさまざまだ。
    Cùng một dân tộc nhưng văn hóa cũng muôn vẻ.
  • 民族差別に反対する。
    Phản đối phân biệt đối xử dân tộc.
  • 国民と民族は必ずしも一致しない。
    Quốc dân và dân tộc không nhất thiết trùng nhau.
  • 小数民族の言語が消えつつある。
    Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số đang dần biến mất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民族 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?