• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: もうせん
  • Bộ Thủ: 毛 (Mao)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

氈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 毛 (lông → gợi ý nghĩa mềm mại), bên phải là phần 單 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấm thảm, chăn”. Về sau dùng để chỉ các loại vải phủ, trải.