毛氈をかぶる [Mao Chiên]
毛氈を被る [Mao Chiên Bị]
もうせんをかぶる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Từ cổ

làm hỏng; thất bại

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Từ cổ

tiêu hết tiền (đặc biệt là cho dịch vụ của gái mại dâm)

Hán tự

Mao lông; tóc
Chiên vải len
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận