• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điễn
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: た.つ; つき.る; つく.す
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殄 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 㐱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiêu diệt”. Về sau dùng để chỉ hành động tiêu diệt, hủy diệt.