• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つ.ぐ; つぎ
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm) 冫 (Băng)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 222
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: き; すき; つぐ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

次 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý về sự tiếp nối), bên phải là phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếp theo, kế tiếp”. Về sau dùng để chỉ thứ tự hoặc sự kế tiếp.