政務次官 [Chánh Vụ Thứ Quan]

せいむじかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thứ trưởng; trợ lý bộ trưởng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政務次官
  • Cách đọc: せいむじかん
  • Loại từ: Danh từ (chức danh)
  • Lĩnh vực: Chính trị, hành chính
  • Khái quát: Chức vụ Thứ trưởng phụ trách chính vụ (trước đây ở Nhật), trợ giúp Bộ trưởng ở phương diện chính trị.
  • Ghi chú: Hệ thống này đã bị bãi bỏ từ năm 2001; nay tương ứng với 副大臣 và 大臣政務官.

2. Ý nghĩa chính

政務次官: Chức danh chính trị cấp phó bộ (trước cải cách 2001) hỗ trợ đại thần/大臣 về điều phối chính sách và đối ngoại chính trị của bộ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 政務次官 vs 副大臣: Sau 2001, 副大臣 là chức mới thay thế vai trò chính của 政務次官.
  • 政務次官 vs 大臣政務官: 大臣政務官 là chức vụ chính trị hỗ trợ, cấp thấp hơn 副大臣; cùng ra đời sau cải cách.
  • 政務次官 vs 事務次官: 事務次官 là “thứ trưởng hành chính” (quan chức công vụ cấp cao nhất của bộ, không phải chính trị gia); khác hẳn về tính chất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong tài liệu lịch sử, tin tức trước 2001, hoặc khi so sánh thể chế cũ - mới.
  • Cách nói thường gặp: 政務次官に就任する, 政務次官制度, 歴代の政務次官, 外務政務次官.
  • Sắc thái: trang trọng, chuyên ngành; cần chú ý bối cảnh thời gian.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
副大臣 Kế nhiệm/hiện hành Thứ trưởng (hiện nay) Chức mới thay thế vai trò chính
大臣政務官 Liên quan Chính vụ quan của Bộ Hỗ trợ chính trị, dưới 副大臣
事務次官 Dễ nhầm Thứ trưởng hành chính Quan chức nghề nghiệp, không phải chính trị gia
大臣 Cấp trên Bộ trưởng Người đứng đầu bộ
廃止 Liên quan Bãi bỏ 政務次官制度の廃止(2001)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 政: chính, chính trị.
  • 務: vụ, công việc phải làm.
  • 次: thứ, kế tiếp.
  • 官: quan, quan chức nhà nước.
  • Cấu trúc: 政務(công vụ chính trị)+ 次官(thứ quan, phó cấp quan) → “thứ quan phụ trách chính vụ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử hành chính Nhật Bản, thấy 政務次官 hãy tự động “dịch” sang khung thể chế cũ. Trong bối cảnh hiện nay, đối chiếu với 副大臣大臣政務官 sẽ giúp bạn nắm đúng vị trí tương đương.

8. Câu ví dụ

  • 彼は通産省の政務次官を務めた。
    Anh ấy từng đảm nhiệm chức Thứ trưởng phụ trách chính vụ của Bộ Công thương (trước đây).
  • 2001年の再編で政務次官は廃止された。
    Chức danh “chính vụ thứ quan” đã bị bãi bỏ trong cuộc tái cơ cấu năm 2001.
  • 当時の政務次官が方針転換を発表した。
    Vị chính vụ thứ quan khi đó đã công bố việc chuyển hướng chính sách.
  • 政務次官と事務次官の役割はまったく異なる。
    Vai trò của chính vụ thứ quan và thứ trưởng hành chính hoàn toàn khác nhau.
  • 外務政務次官として各国を歴訪した。
    Ông đã công du nhiều nước với tư cách chính vụ thứ quan của Bộ Ngoại giao.
  • 彼女は若くして政務次官に起用された。
    Cô ấy được bổ nhiệm làm chính vụ thứ quan khi còn trẻ.
  • 新制度では政務次官に相当するのが副大臣だ。
    Trong hệ thống mới, chức tương đương với chính vụ thứ quan là Thứ trưởng (副大臣).
  • 内閣改造で政務次官人事が話題になった。
    Nhân sự chính vụ thứ quan đã trở thành chủ đề khi cải tổ nội các.
  • 記録には歴代の政務次官が一覧化されている。
    Trong hồ sơ có danh sách các đời chính vụ thứ quan.
  • 当時の政務次官経験が政策形成に活きた。
    Kinh nghiệm làm chính vụ thứ quan khi ấy đã phát huy trong việc hình thành chính sách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 政務次官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?