事務次官 [Sự Vụ Thứ Quan]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thứ trưởng
Danh từ chung
thứ trưởng
- Thứ quan hành chính; quan chức sự nghiệp cao nhất của một bộ (省) ở Nhật Bản, đứng đầu khối “sự vụ” (事務方). Thường dịch là “Administrative Vice-Minister”.
- Xuất hiện trong tin tức chính trị, thông cáo của bộ ngành, nhân sự cấp cao: 「厚労省の事務次官に就任」.
- Cụm quen thuộc: 事務次官会議 (họp các thứ quan hành chính), 前事務次官 (cựu thứ quan), 財務省事務次官 (Thứ quan Bộ Tài chính).
- Mang sắc thái trang trọng, hành chính cao cấp.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 大臣 | Liên quan (khác tuyến) | Bộ trưởng | Chức vụ chính trị |
| 副大臣 | Liên quan | Thứ trưởng (chính trị) | Hỗ trợ Bộ trưởng |
| 大臣政務官 | Liên quan | Chính vụ quan | Chức chính trị, dưới 副大臣 |
| 局長 | Liên quan (cấp dưới) | Cục trưởng | Dưới 事務次官 |
| 官僚 | Khái quát | Quan chức, quan liêu | Tầng lớp công chức |
| 政務 | Đối lập phạm vi | Chính vụ | Đối lập với 事務 (sự vụ) |
- 事務: “sự vụ”, công việc văn phòng/hành chính.
- 次官: “thứ quan” (quan cấp thứ, phó cho bậc tối cao).
- Hợp nghĩa: quan chức hành chính cao nhất trong bộ, dưới bộ trưởng về mặt tổ chức nhà nước.
Khi đọc báo Nhật, việc nhận ra tuyến “政務(chính trị)/事務(hành chính)” giúp hiểu cơ chế ra quyết định: chính trị gia định hướng, còn khối 事務 do 事務次官 đứng đầu triển khai kỹ thuật, điều phối cục/vụ. Thuật ngữ này gắn với hệ thống hành chính trung ương Nhật Bản, ít khi áp thẳng sang các nước khác.
Bạn thích bản giải thích này?