1. Thông tin cơ bản
- Từ: 次回(じかい)
- Cách đọc: じかい
- Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm; dùng như trạng ngữ thời gian
- Nghĩa khái quát: lần sau, lần tới trong một chuỗi sự kiện/buổi họp/tập phim…
- Sắc thái: Khá trung tính đến trang trọng; hay dùng trong thông báo, lịch hẹn, kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
次回 là “lần tiếp theo” trong cùng một chuỗi hoạt động đã/đang diễn ra: buổi học kế tiếp, cuộc họp kỳ tới, tập phim tiếp theo, v.v. Thường gắn với lịch trình, thông báo, hẹn lịch và mang sắc thái chuẩn mực, lịch sự.
3. Phân biệt
- 今回: “lần này” (đối ứng với 次回 = lần tới).
- 前回: “lần trước” (đối ứng theo chiều ngược với 次回).
- 次々回(じじかい): “lần sau nữa” (sau 次回 một bước nữa).
- 翌回: gần nghĩa với 次回 nhưng trang trọng/sách vở hơn.
- 次の: “tiếp theo” nói chung (vật/việc), không nhất thiết là “lần” trong chuỗi sự kiện như 次回.
- 次回以降: “từ lần tới trở đi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 次回のN(次回の会議/授業/試合), 次回は〜, 次回までに〜, 次回予告, 次回作.
- Dùng khi chốt lịch: “次回は来週の火曜日でお願いします。”
- Trong phim/chương trình TV: “次回予告”(preview tập sau).
- Trong email/doanh nghiệp: kết thúc bằng “次回もよろしくお願いいたします”.
- Lưu ý: Diễn tả “lần tới” trong cùng một chuỗi; với sự kiện chỉ diễn ra một lần nên dùng “次の〜” thay vì 次回.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 今回 |
Đối nghĩa |
Lần này |
Đối ứng trực tiếp với 次回 |
| 前回 |
Đối nghĩa |
Lần trước |
Ngược thời gian so với 次回 |
| 次々回 |
Liên quan |
Lần sau nữa |
Xa hơn một bậc so với 次回 |
| 翌回 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Kỳ sau, buổi sau |
Sách vở/bài viết trang trọng |
| 次の |
Liên quan |
Tiếp theo |
Tính từ; không chỉ riêng “lần” |
| 次回予告 |
Liên quan |
Giới thiệu tập sau |
Trong phim/chương trình TV |
| 次回作 |
Liên quan |
Tác phẩm tiếp theo |
Lĩnh vực xuất bản, điện ảnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 次: tiếp theo, kế tiếp.
- 回: vòng, lần (số lần, lượt).
- 次回 = “lần kế tiếp”. Cấu trúc rất minh bạch về nghĩa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công việc, 次回 giúp chốt bước tiếp theo một cách lịch sự và rõ ràng. Khi viết, bạn có thể nhấn thời hạn bằng “次回までに” để định nghĩa việc cần làm trước kỳ tới. Cũng nên phân biệt “次回” (gắn với chuỗi buổi/phiên) và “次の” (tổng quát hơn) để câu tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 次回は来週の金曜日に会いましょう。
Chúng ta hãy gặp vào lần sau, thứ Sáu tuần tới nhé.
- 次回のミーティングまでに資料を用意してください。
Vui lòng chuẩn bị tài liệu trước lần họp tới.
- 次回予告を見て、続きが楽しみになった。
Xem phần giới thiệu tập sau khiến tôi háo hức chờ tiếp theo.
- 監督の次回作に大きな期待が集まっている。
Người ta đặt nhiều kỳ vọng vào tác phẩm tiếp theo của đạo diễn.
- 次回は私が支払います。
Lần sau tôi sẽ trả.
- 次回の授業はオンラインで行います。
Buổi học lần tới sẽ diễn ra online.
- 次回までに宿題を提出すること。
Hãy nộp bài tập trước lần sau.
- 次回以降の予定は未定です。
Lịch từ lần tới trở đi vẫn chưa quyết định.
- この議題は次回に持ち越しましょう。
Chúng ta để lại vấn đề này cho lần sau nhé.
- 今回は参加できませんが、次回は出席します。
Lần này tôi không tham gia được, nhưng lần tới sẽ có mặt.