• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quan
  • Âm Kun: つき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 28
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欟 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 官 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gỗ lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.