• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạo Trạc
  • Âm On: トウ タク
  • Âm Kun: かい; かじ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

櫂 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái chèo”. Về sau dùng để chỉ các loại mái chèo có chức năng tương tự.