Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
打ち櫂
[Đả Trạo]
打櫂
[Đả Trạo]
うちがい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
loại mái chèo
Hán tự
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
櫂
Trạo
mái chèo