• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạc Lạc
  • Âm On: ガク ラク ゴウ
  • Âm Kun: たの.しい; たの.しむ; この.む
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → nhạc cụ), bên phải là phần 白 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm nhạc”. Về sau dùng để chỉ niềm vui, sự vui vẻ.