• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lương
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: むく
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ぐら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

椋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 京 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dâu tằm”. Về sau dùng để chỉ các loại cây tương tự.