• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Âm Kun: かせ; からざお
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

枷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về công cụ làm từ gỗ), bên phải là 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái cùm”. Về sau dùng để chỉ các loại công cụ gỗ dùng để trói buộc.