手枷足枷 [Thủ Gia Túc Gia]
てかせあしかせ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xiềng xích

Hán tự

Thủ tay
Gia xiềng xích; còng tay
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày