• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi Kỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: えだ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1401
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: え; ぐさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

枝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về cành cây), bên phải là phần 支 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cành cây”. Về sau dùng để chỉ nhánh hoặc phần mở rộng của một cây.