枝葉末節 [Chi Diệp Mạt Tiết]
しようまっせつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chi tiết không quan trọng; thứ yếu

JP: 枝葉えだは末節まっせつ議論ぎろんはもうそろそろめにして、本筋ほんすじはなしうつりませんか。

VI: Chúng ta nên dừng bàn luận về những chi tiết nhỏ và chuyển sang vấn đề chính, được không?

Hán tự

Chi cành; nhánh
Diệp lá; lưỡi
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Tiết mùa; tiết