大枝
[Đại Chi]
おおえだ
おおえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
cành lớn; nhánh lớn
JP: その木は大枝小枝が茂りすぎている。
VI: Cây này đã mọc quá nhiều cành lá.