落花枝に帰らず破鏡再び照らさず [Lạc Hoa Chi Quy Phá Kính Tái Chiếu]
らっかえだにかえらずはきょうふたたびてらさず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

hoa rơi không trở lại cành, gương vỡ không thể sáng lại; việc đã qua không thể thay đổi

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hoa hoa
Chi cành; nhánh
Quy trở về; dẫn đến
Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Kính gương
Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Chiếu chiếu sáng