剪枝 [Tiễn Chi]
せんし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ hiếm
cắt tỉa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ hiếm
cắt tỉa