楊枝 [Dương Chi]

楊子 [Dương Tử]

ようじ

Danh từ chung

tăm xỉa răng

🔗 爪楊枝

Danh từ chung

xiên (dùng trong trà đạo)

🔗 黒文字

Danh từ chung

bàn chải đánh răng (nguyên thủy làm từ cành liễu mỏng)

🔗 歯ブラシ