• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki
  • Âm On:
  • Âm Kun: つくえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1671
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

机 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý), bên phải là phần 几 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bàn, bàn làm việc”. Về sau dùng để chỉ các loại bàn ghế.