机上の空論
[Cơ Thượng Không Luận]
きじょうのくうろん
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
lý thuyết trên giấy; kế hoạch không thực tế; ý tưởng không khả thi
JP: 君の言っていることは机上の空論にすぎないよ。
VI: Những gì bạn nói chỉ là lý thuyết suông trên giấy.