長机 [Trường Cơ]

ながづくえ

Danh từ chung

bàn dài; bàn lớn

JP: ととのえられたちょうつくえ、いくつかのパイプ椅子いすかべ掲示板けいじばんにはカレンダーとプリントすうまいられている。

VI: Chiếc bàn dài được sắp xếp gọn gàng, một số ghế ống, và trên bảng thông báo trên tường được gắn kèm lịch và vài tờ giấy in.