Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
学習机
[Học Tập Cơ]
がくしゅうづくえ
🔊
Danh từ chung
bàn học trẻ em
Hán tự
学
Học
học; khoa học
習
Tập
học
机
Cơ
bàn
Từ liên quan đến 学習机
デスク
bàn làm việc
ビューロー
văn phòng
事務机
じむづくえ
bàn làm việc
几案
きあん
bàn làm việc
勉強机
べんきょうづくえ
bàn học
文机
ふづくえ
Bàn viết kiểu Nhật
机
つくえ
bàn