文机 [Văn Cơ]
ふづくえ
ふみづくえ
ふんづくえ

Danh từ chung

Bàn viết kiểu Nhật

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
bàn

Từ liên quan đến 文机