几案 [Kỷ Án]
机案 [Cơ Án]
きあん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

bàn làm việc

Hán tự

Kỷ bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
bàn

Từ liên quan đến 几案