机上
[Cơ Thượng]
几上 [Kỷ Thượng]
几上 [Kỷ Thượng]
きじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trên bàn
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
lý thuyết; học thuật; trên giấy; chưa thực hiện
🔗 机上の空論
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
机上では学べないこともある。
Có những điều không thể học được trên giảng đường.
君の言っていることは机上の空論にすぎないよ。
Những gì bạn nói chỉ là lý thuyết suông trên giấy.