折りたたみ机 [Chiết Cơ]
折り畳み机 [Chiết Điệp Cơ]
おりたたみつくえ

Danh từ chung

bàn gấp

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
bàn
Điệp chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ