Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
折りたたみ机
[Chiết Cơ]
折り畳み机
[Chiết Điệp Cơ]
おりたたみつくえ
🔊
Danh từ chung
bàn gấp
Hán tự
折
Chiết
gấp; bẻ
机
Cơ
bàn
畳
Điệp
chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ